| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-10] Forres Mechanics |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 13 | 7 | 14 | 69 | 80 | 46 | 10 | 38.2% |
| 17 | 4 | 6 | 7 | 27 | 41 | 18 | 15 | 23.5% |
| 17 | 9 | 1 | 7 | 42 | 39 | 28 | 7 | 52.9% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 19 | 7 | 33.3% |
| [SCO Highland League-15] Keith |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 10 | 2 | 22 | 33 | 74 | 32 | 15 | 29.4% |
| 17 | 6 | 1 | 10 | 21 | 33 | 19 | 14 | 35.3% |
| 17 | 4 | 1 | 12 | 12 | 41 | 13 | 15 | 23.5% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | 9 | 50.0% |
| Forres Mechanics |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 28-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 21-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 19-08-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 25-03-23 | 2 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 27-08-22 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 12-02-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 02-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 04-01-20 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 31-08-19 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 24-11-18 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Forres Mechanics |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 21-12-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 14-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 30-11-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 02-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 21-09-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 18-09-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Keith |
| Chủ - Khách |
|---|
| Turriff UnitedKeith |
| Banks o DeeKeith |
| KeithClachnacuddin |
| KeithBuckie Thistle FC |
| KeithDeveronvale |
| KeithClydebank FC |
| Wick AcademyKeith |
| KeithHuntly |
| fraserburghKeith |
| KeithCamelon Juniors |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 13-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 16-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Forres Mechanics |
| Forres Mechanics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 18-01-2025 | Khách | Nairn County | 7 Ngày |
| SCO HL | 25-01-2025 | Chủ | Inverurie Loco Works | 14 Ngày |
| SCO HL | 01-02-2025 | Khách | fraserburgh | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 18-01-2025 | Chủ | Formartine United | 7 Ngày |
| SCO HL | 25-01-2025 | Khách | Lossiemouth | 14 Ngày |
| SCO HL | 01-02-2025 | Chủ | Strathspey Thistle | 21 Ngày |

