FK Rostov
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7RonaldoTiền đạo30010005.31
3Oumar SakoHậu vệ00000006.37
18Konstantin KuchaevTiền vệ00000000
13Hidajet HankicThủ môn00000000
69Egor GolenkovTiền đạo10010006.2
19Khoren BayramyanTiền vệ10000006.39
10Kiril SchetininTiền vệ00010006.79
-Nikolay KomlichenkoTiền đạo30001006.26
9Mohammad MohebiTiền đạo50100027.72
Bàn thắng
-Rodrigo Agustín Saravia SalviaTiền vệ00000000
71Daniil OdoevskiThủ môn00000000
67German IgnatovHậu vệ00000000
28Evgeniy ChernovTiền vệ00000000
58Daniil ShantalyTiền vệ00000000
-Aleksei SutorminTiền đạo00000006.12
-Ilya Zhbanov-00000000
1Rustam YatimovThủ môn00000006.33
87Andrey LangovichHậu vệ40000006.47
Thẻ vàng
4Viktor MelekhinHậu vệ10000006.11
-Maksim OsipenkoHậu vệ21110106.68
Bàn thắng
40Ilya VakhaniaHậu vệ10000007.01
Thẻ vàng
-Daniil GlebovTiền vệ30020005.51
62Ivan KomarovTiền đạo50020115.77
Thẻ vàng
Krylya Sovetov
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ivan BoberTiền đạo00000000
-Ivan SergeevTiền đạo00000006.14
-Vitaly·ShitovTiền đạo10040006.83
-pavel popovTiền đạo00000000
-Bogdan OvsyannikovThủ môn00000000
21Dmytro IvaniseniaTiền vệ00000006.64
65Mikhailovich Ilya GribakinHậu vệ00000000
-Ulvi BabaevTiền đạo10020006.69
30Sergey PesyakovThủ môn00001016.59
-Ilya GaponovHậu vệ00000000
3Thomas GaldamesHậu vệ10000106.23
39Evgeni FrolovThủ môn00000000
24Roman EvgenjevHậu vệ00000006.19
15Nikolay RasskazovHậu vệ00000006.02
Thẻ vàng
5Alois OrozHậu vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Aleksandr SoldatenkovHậu vệ00000005.57
2Kirill PecheninHậu vệ00020006.78
Thẻ vàng
-Víctor MéndezHậu vệ00010006.17
6Sergey BabkinTiền vệ20010016.53
-Benjamin GarréTiền đạo10010006.8
Thẻ vàng
19Ivan OleynikovTiền đạo30110018.22
Bàn thắngThẻ đỏ
-Igor DmitrievTiền vệ00010005.16

FK Rostov vs Krylya Sovetov ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ