Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Peter BekeTiền đạo10010006.56
Thẻ vàng
-Jaroslav NavratilTiền đạo10000005.86
-Ognjen RadosevicTiền vệ00000000
-Olivér TamásHậu vệ00000000
15A. TemesváriHậu vệ00000000
66Barna BenczenleitnerHậu vệ00000000
14Dominik NagyTiền đạo11020006.39
Thẻ vàng
-Barnabas NagyHậu vệ00000006.01
-Žan MedvedTiền đạo00000006.41
-Nika KvekveskiriTiền vệ10000106.7
-Krisztian KovacsHậu vệ20010006.22
-Krisztián KeresztesHậu vệ10010006.59
-Aboubakar KeitaTiền vệ21010006.76
44Pavlos CorreaHậu vệ00000006.07
Thẻ vàng
32Balazs TothThủ môn00000006.82
6György TomaTiền vệ20000006.2
4aron alaxalHậu vệ10000006.55
-Ronaldo DeaconuTiền vệ00000000
-Márton EppelTiền đạo00000006.31
-Béla Csongor FejérThủ môn00000000
3Ranko JokićHậu vệ00000000
12Milan KovacsTiền vệ00000000
23Márk KovácsrétiTiền đạo10000006.11
MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-G. SzőkeTiền vệ00000000
-Zoltán StieberTiền vệ00000006.78
-Róbert PolievkaTiền đạo20110007.79
Bàn thắng
0Krisztián NémethTiền đạo30101008.21
Bàn thắngThẻ đỏ
-Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000000
4Ilia BeriashviliHậu vệ00000007.06
1Patrik DemjenThủ môn00000006.62
0Adin molnarTiền đạo10011007.56
-Benedek VarjuHậu vệ00000006.72
Thẻ vàng
-Zsombor GruberTiền đạo10020006.45
-Viktor HeiHậu vệ10010007.08
14artur horvathTiền vệ20110008.2
Bàn thắng
11Marin JurinaTiền đạo20000016.35
0Tamás KádárHậu vệ00000007.66
0Mihály KataTiền vệ10000006.66
-István BognárTiền vệ50010006.95

MTK Budapest vs Nyiregyhaza ngày 16-03-2025 - Thống kê cầu thủ