

| [POL Liga 3-] Mamry Gizycko |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
| [POL Liga 3-] Dobre Miasto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 13 | 66.7% |
| Mamry Gizycko |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mamry Gizycko |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 22-04-23 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 19-04-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 10-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
| Pol L3 | 04-06-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 01-06-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | B | 0.79 | 1 | 0.97 | B | T |
| Pol L3 | 27-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.29 | -0.29 | -0.55 | B | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | X |
| Pol L3 | 18-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
| Pol L3 | 14-05-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 11-05-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.58 | -0.28 | -0.28 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
| Pol L3 | 30-04-22 | 7 - 0 (2 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
| Dobre Miasto |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 07-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 13-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 06-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 13-08-22 | 4 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 30-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-01-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 14 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| POL RL | 04-06-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mamry Gizycko |
| Mamry Gizycko |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||