| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ZA First League-4] Hungry Lions | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 14 | 4 | 44.4% | 
| 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 | 5 | 60.0% | 
| 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 | 7 | 25.0% | 
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% | 
| [ZA First League-5] Highbury | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 13 | 5 | 33.3% | 
| 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | 8 | 25.0% | 
| 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 3 | 40.0% | 
| 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% | 
| Hungry Lions | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Hungry LionsHighbury | 
| HighburyHungry Lions | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAFL | 01-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.35 | -0.41 | B | 0.90 | 0.00 | 0.80 | B | X | 
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Hungry Lions | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 19-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 04-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 27-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 13-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 18-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Highbury | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 24-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 17-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.34 | -0.36 | -0.44 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | ||
| SAFL | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 26-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 22-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 18-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hungry Lions | 
| Hungry Lions | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 02-11-2025 | Khách | Lerumo Lions | 4 Ngày | 
| SAFL | 09-11-2025 | Chủ | The Bees FC | 11 Ngày | 
| SAFL | 23-11-2025 | Chủ | Gomora United FC | 25 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 01-11-2025 | Khách | Upington City | 3 Ngày | 
| SAFL | 07-11-2025 | Chủ | Venda | 9 Ngày | 
| SAFL | 23-11-2025 | Chủ | Milford | 25 Ngày | 

