[FA Cup-] Poole Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] Didcot Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | 6 | 16.7% |
Poole Town |
Chủ - Khách |
---|
Didcot TownPoole Town |
Poole TownDidcot Town |
Didcot TownPoole Town |
Didcot TownPoole Town |
Poole TownDidcot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-S PR | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 11-11-23 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAT | 30-10-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 27-10-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Poole Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 25-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 16-08-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 12-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 09-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 26-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 21-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 18-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Didcot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 01-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 18-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG SD1 | 16-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.67 | -0.25 | -0.24 | 0.90 | 1 | 0.80 | H | ||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Poole Town |
Poole Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 06-09-2025 | Chủ | Chertsey Town | 4 Ngày |
ENG-S PR | 09-09-2025 | Chủ | Farnham Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 20-09-2025 | Khách | Hungerford Town | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 06-09-2025 | Khách | Hartpury University | 4 Ngày |