

| [SCO Cup-] St Cuthberts Wanderers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 31 | 3 | 16.7% |
| [SCO Cup-] Burntisland Shipyard |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 18 | 5 | 16.7% |
| St Cuthberts Wanderers |
| Chủ - Khách |
|---|
| St Cuthberts WanderersBurntisland Shipyard |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 15-08-15 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| St Cuthberts Wanderers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 31-08-24 | 9 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 27-08-22 | 9 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 23-10-21 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 18-09-21 | 0 - 8 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-17 | 3 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 15-08-15 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 16-08-14 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 05-10-13 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 14-09-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Burntisland Shipyard |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-08-22 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 04-09-21 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-08-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 10-08-19 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 22-09-18 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 01-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 12-08-17 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||