[FA Cup-] Chertsey Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
[FA Cup-] Thame United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 10 | 9 | 50.0% |
Chertsey Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chertsey Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 12-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG-S PR | 09-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | B | 0.79 | -1.25 | 0.91 | B | X |
INT CF | 19-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 26-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 21-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 19-04-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Thame United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 08-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.30 | -0.29 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | ||
ENG SD1 | 01-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 29-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.23 | -0.25 | -0.68 | 0.84 | -1 | 0.86 | X | ||
ENG SD1 | 21-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 27-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Chertsey Town |
Chertsey Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 06-09-2025 | Khách | Poole Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 09-09-2025 | Khách | Hanwell Town | 10 Ngày |
ENG-S PR | 20-09-2025 | Chủ | Gosport Borough | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 06-09-2025 | Khách | Moneyfields | 7 Ngày |