[UEFA Women's Champions League-] FC Rosengard Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 12 | 4 | 16.7% |
[UEFA Women's Champions League-] Zfk Ljuboten Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 5 | 16 | 83.3% |
FC Rosengard Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Rosengard Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE WD1 | 22-08-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
SWE WD1 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.36 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | T |
SWE WD1 | 12-08-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 0 - 14 | -0.20 | -0.26 | -0.66 | H | 0.80 | -1 | 0.96 | B | T |
SWE WD1 | 08-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | B | 1.00 | 0 | 0.82 | B | X |
INT CF | 01-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | B | 0.94 | -0.25 | 0.82 | B | X |
INT CF | 25-07-25 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SWE WD1 | 19-06-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 11 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | H | 0.85 | 1 | 0.91 | T | T |
SWE WD1 | 14-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.26 | -0.27 | -0.58 | T | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | T |
SWE WD1 | 07-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | B | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Zfk Ljuboten Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 02-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 30-07-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 2 | -0.67 | -0.26 | -0.23 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
MAC L W | 14-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 24-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 13-10-24 | 5 - 2 (3 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 10-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 15-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.86 | -0.16 | -0.12 | 0.80 | 2 | 0.90 | X | ||
UEFA WUC | 04-09-24 | 10 - 0 (5 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 01-09-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
FC Rosengard Women |
FC Rosengard Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |