Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Marley Leuluai | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Tarryn Allarakhia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | oliver whatmuff | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | David Tutonda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Ian Henderson | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | Jake Burger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Joe Pritchard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Levi·Amantchi | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
21 | Connor McBride | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Liam Humbles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | liam hogan | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ryan East | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | sam beckwith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Casey Pettit | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |