Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Joe Boggan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hayden Carter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Solomon honor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Frank Vare | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tom Atcheson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sean keogh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlie Tasker | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Slater | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joe Belmont | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Steven Hall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | yussif owusu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |