| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UKR Women's Professional League-1] Metalist 1925 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 10 | 0 | 1 | 52 | 2 | 30 | 1 | 90.9% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 0 | 18 | 1 | 100.0% |
| 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 2 | 12 | 2 | 80.0% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 4 | 12 | 66.7% |
| [UKR Women's Professional League-5] Zhytomyr Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 26 | 20 | 5 | 46.2% |
| 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 12 | 13 | 4 | 57.1% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 5 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | 7 | 40.0% |
| Metalist 1925 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Metalist 1925 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ukraine L W | 16-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Ukraine L W | 12-10-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Ukraine L W | 05-10-25 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Ukraine L W | 28-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Ukraine L W | 22-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA WUC | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| UEFA WUC | 27-08-25 | 5 - 4 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | B | 0.90 | 3.25 | 0.80 | T | T |
| UKR D1 W | 22-08-25 | 8 - 0 (5 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D1 W | 17-08-25 | 0 - 9 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D1 W | 09-08-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Zhytomyr Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zhytomyr (W)SeaSters Odessa (W) |
| Kolos Kovalivka (W)Zhytomyr (W) |
| Zhytomyr (W)FC Kryvbas Kriviy Rih (W) |
| EMC Podillya (W)Zhytomyr (W) |
| Zhytomyr (W)Shakhtar Donetsk (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ukraine L W | 05-10-25 | 3 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Ukraine L W | 28-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Ukraine L W | 22-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Ukraine L W | 07-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 W | 18-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Metalist 1925 Women |
| Metalist 1925 Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

