Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AFC U20W C-1] Japan Women U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 32 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 16 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 16 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 13 | 66.7% |
[AFC U20W C-4] Guam (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 4 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 15 | 0 | 0.0% |
Japan Women U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Japan Women U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFA WU20 | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.43 | -0.32 | -0.35 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | X |
FIFA WU20 | 19-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.72 | -0.22 | -0.17 | T | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
FIFA WU20 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | X |
FIFA WU20 | 13-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | T | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | X |
FIFA WU20 | 08-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.10 | -0.18 | -0.85 | T | 0.90 | -1.75 | 0.86 | T | X |
FIFA WU20 | 05-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.94 | -0.11 | -0.06 | T | 0.80 | 2.5 | 0.96 | T | T |
FIFA WU20 | 03-09-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 8 - 0 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
INT FRL | 04-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
SLC | 01-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | B | 0.82 | 1.25 | 0.94 | B | T |
INT FRL | 29-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.19 | -0.25 | -0.68 | T | 0.91 | -1 | 0.85 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Guam (w) U20 |
Chủ - Khách |
---|
Kyrgyzstan (W) U20Guam (W) U20 |
Guam (W) U20Australia (W) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A U20W C | 08-03-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
A U20W C | 06-03-23 | 0 - 13 (0 - 6) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
A U20W C | 08-08-2025 | Khách | Malaysia (W) U20 | 2 Ngày |
A U20W C | 10-08-2025 | Chủ | Iran (W) U20 | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
A U20W C | 08-08-2025 | Chủ | Iran (W) U20 | 2 Ngày |
A U20W C | 10-08-2025 | Khách | Malaysia (W) U20 | 4 Ngày |