Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | ZAW WIN THEIN | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mário Quintão | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Zenivio | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 8.6 | ![]() ![]() |
9 | Olagar xavier | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
23 | Anizo Correia | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Serafin Brito | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Filonito Rodrigues Pereira Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Vabio Canavaro Araujo Santos Pires | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 8.1 | ![]() |
22 | Sandro Rivaldo Casimiro Lima Quintão | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Luís Ribeiro | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.1 | ![]() |