

| [ECUW Women's League-] Vinotinto de Ecuador (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
| [ECUW Women's League-] Macara Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | 33.3% |
| Vinotinto de Ecuador (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Vinotinto de Ecuador (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ECUW D1 | 27-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ECUW D1 | 23-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ECUW D1 | 19-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ECUW D1 | 16-04-25 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ECUW D1 | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ECUW D1 | 26-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ECUW D1 | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ECUW D1 | 15-03-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Macara Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ECUW D1 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ECUW D1 | 23-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ECUW D1 | 16-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ECUW D1 | 30-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ECUW D1 | 26-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ECUW D1 | 22-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ECUW D1 | 15-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ECUW D1 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ECUW D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ECUW D1 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vinotinto de Ecuador (W) |
| Vinotinto de Ecuador (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||