

| [CHN U18 Women's National Games-2] Jiangsu (w) U18 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 | 2 | 66.7% | 
| 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 1 | 100.0% | 
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0.0% | 
| 6 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 10 | 60.0% | 
| [CHN U18 Women's National Games-4] Sichuan U18 Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | 0 | 4 | 0.0% | 
| 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 4 | 0.0% | 
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0.0% | 
| % | 
| Jiangsu (w) U18 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jiangsu (w) U18 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Henan (W) U18Jiangsu (W) U18 | 
| Beijing (W) U18Jiangsu (W) U18 | 
| Jiangsu (W) U18Hubei (W) U18 | 
| Hebei (W) U18Jiangsu (W) U18 | 
| Jiangsu (W) U18Henan (W) U18 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU18 | 11-09-13 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 09-09-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 06-09-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CSGU18 | 04-09-13 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 02-09-13 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sichuan U18 Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| CSGU18 | 17-06-2025 | Chủ | Hubei (W) U18 | 2 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| CSGU18 | 17-06-2025 | Chủ | Shandong U18 (W) | 2 Ngày | 

