So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.81
0.88
3
0.98
2.35
3.90
2.71
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0
0.80
0.93
3
0.93
2.63
3.60
2.35
Live
0.98
0.25
0.88
0.88
3
0.98
2.20
4.00
2.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.87
0.88
3
0.98
2.23
3.75
2.74
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.93
0.25
0.82
0.89
3
0.99
2.35
3.90
2.71
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.96
0.25
0.86
0.90
3
0.98
2.23
3.50
2.71
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Melbourne Victory
ChủHòaKhách
Adelaide United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Melbourne VictorySo Sánh Sức MạnhAdelaide United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-12] Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
712441151214.3%
2011021120.0%
5113494620.0%
6114411416.7%
[AUS A-League-6] Adelaide United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
73041199642.9%
4301839475.0%
3003360120.0%
6303118950.0%

Thành tích đối đầu

Melbourne Victory            
Chủ - Khách
Melbourne VictoryAdelaide United
Adelaide UnitedMelbourne Victory
Melbourne VictoryAdelaide United
Adelaide UnitedMelbourne Victory
Melbourne VictoryAdelaide United
Melbourne VictoryAdelaide United
Melbourne VictoryAdelaide United
Adelaide UnitedMelbourne Victory
Adelaide UnitedMelbourne Victory
Adelaide UnitedMelbourne Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D129-03-255 - 3
(2 - 1)
4 - 5-0.55-0.24-0.29T-0.960.750.84TT
AUS D118-01-253 - 2
(2 - 1)
6 - 8-0.42-0.26-0.36B0.820.00-0.94BT
AUS CUP21-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.60-0.24-0.24T0.840.75-0.96TX
AUS D109-03-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.37-0.25-0.43T0.81-0.25-0.93TH
AUS D130-12-232 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.58-0.23-0.24T0.920.750.96TX
AUS D104-11-231 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.50-0.25-0.30H1.000.500.88TX
AUS D126-02-231 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.26-0.31H0.860.25-0.98TX
AUS D114-01-231 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.40-0.28-0.37H0.860.00-0.98HX
AUS D111-11-223 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.38-0.28-0.38B0.940.000.94BT
AUS D102-04-220 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.41-0.27-0.37T0.850.00-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Melbourne Victory            
Chủ - Khách
FC MacarthurMelbourne Victory
Brisbane RoarMelbourne Victory
Sydney FCMelbourne Victory
Melbourne VictoryMelbourne City
Perth GloryMelbourne Victory
Newcastle JetsMelbourne Victory
Melbourne VictoryAuckland FC
Melbourne VictoryPerth Glory
Melbourne VictoryPerth Glory
Northcote CityMelbourne Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D105-12-250 - 0
(0 - 0)
12 - 9-0.39-0.26-0.40H0.9800.90HX
AUS D128-11-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.40-0.29-0.39B0.9000.98BX
AUS D122-11-253 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.49-0.26-0.33B-0.950.50.83BH
AUS D108-11-250 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.33-0.28-0.44B0.91-0.250.97BX
AUS D131-10-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.32-0.25-0.51T0.91-0.50.97TX
AUS D124-10-255 - 2
(3 - 1)
2 - 6-0.35-0.24-0.46B0.92-0.250.96BT
AUS D118-10-250 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.42-0.27-0.36H-0.930.250.80TX
INT CF24-09-253 - 0
(1 - 0)
- -0.76-0.21-0.16T0.961.50.80TX
INT CF21-09-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF27-08-251 - 3
(1 - 3)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Adelaide United            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixAdelaide United
Adelaide UnitedMelbourne City
Adelaide UnitedWestern Sydney
Auckland FCAdelaide United
FC MacarthurAdelaide United
Adelaide UnitedSydney FC
West Adelaide SCAdelaide United
Newcastle JetsAdelaide United
Western United FCAdelaide United
Melbourne CityAdelaide United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D129-11-252 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.33-0.26-0.49-0.95-0.250.83H
AUS D121-11-254 - 1
(2 - 1)
1 - 6-0.40-0.27-0.410.9800.90T
AUS D107-11-252 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.47-0.24-0.330.890.250.99X
AUS D101-11-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.59-0.25-0.240.890.750.99T
AUS D127-10-252 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.45-0.24-0.350.970.250.91X
AUS D117-10-252 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.25-0.390.8801.00H
INT CF05-08-250 - 9
(0 - 3)
2 - 9-----
AUS CUP30-07-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.34-0.25-0.480.95-0.250.87X
AUS D109-05-253 - 2
(2 - 1)
3 - 2-0.55-0.22-0.28-0.980.750.86T
AUS D126-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.55-0.24-0.29-0.980.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Melbourne VictorySo sánh số liệuAdelaide United
  • 11Tổng số ghi bàn23
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Adelaide United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Melbourne Victory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Adelaide United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Melbourne VictoryThời gian ghi bànAdelaide United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    1
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Melbourne VictoryChi tiết về HT/FTAdelaide United
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Melbourne VictorySố bàn thắng trong H1&H2Adelaide United
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Melbourne Victory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D120-12-2025KháchMelbourne City7 Ngày
AUS D129-12-2025ChủWellington Phoenix16 Ngày
AUS D102-01-2026ChủPerth Glory20 Ngày
Adelaide United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D120-12-2025KháchPerth Glory7 Ngày
AUS D127-12-2025ChủWestern Sydney14 Ngày
AUS D104-01-2026ChủCentral Coast Mariners22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng42.9% [3]
  • [2] 28.6%Hòa0.0% [3]
  • [4] 57.1%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 14.3%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 28.57%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn57.14% [4]
  • [3] 42.86%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Melbourne Victory VS Adelaide United ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình