Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Iraq Stars League-17] Al-Kahrbaa Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | 1 | 17 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 16 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 0 | 18 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 6 | 16.7% |
[Iraq Stars League-4] Al Shorta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | 4 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 3 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 6 | 10 | 33.3% |
Al-Kahrbaa Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ SL | 13-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ SL | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ SL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ SL | 24-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ SL | 10-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ SL | 18-02-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ SL | 14-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ SL | 26-09-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ SL | 11-07-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ SL | 04-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Al-Kahrbaa Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ SL | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ SL | 21-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ SL | 13-09-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ SL | 03-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ SL | 28-06-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ SL | 19-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ SL | 14-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ SL | 19-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ SL | 12-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ SL | 07-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Shorta |
Chủ - Khách |
---|
Al ShortaNewroz SC(IRQ) |
Al ShortaDuhok |
Al ShortaAl-Sadd |
ZakhoAl Shorta |
Al ShortaAl Talaba |
Al Qasim Sport ClubAl Shorta |
Al ShortaAl-Hudod |
Naft Al JunoobAl Shorta |
Al ShortaAl-Naft |
DuhokAl Shorta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ SL | 25-09-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 21-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ACLE | 15-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.32 | -0.26 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X | ||
IRQ C | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ C | 08-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 02-07-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 25-06-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 20-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 15-06-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 24-05-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Al-Kahrbaa Club |
Al-Kahrbaa Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACLE | 20-10-2025 | Chủ | Al-Ittihad | 16 Ngày |
ACLE | 03-11-2025 | Khách | Tractor S.C. | 30 Ngày |
ACLE | 25-11-2025 | Khách | Al Hilal | 52 Ngày |