So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1
1.00
0.86
2.5
0.90
1.43
4.05
5.70
Live
0.93
1.25
0.91
0.95
2.75
0.87
1.37
4.50
6.80
Run
0.37
0
-0.53
-0.30
3.5
0.12
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.95
2.75
0.85
1.57
3.40
5.50
Live
0.88
1.25
0.93
0.98
2.75
0.83
1.50
3.50
6.25
Run
0.30
0
-0.41
-0.31
3.5
0.21
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.81
1
-0.97
0.88
2.5
0.94
1.47
3.90
5.50
Live
0.85
1.25
0.99
0.82
2.5
1.00
1.33
4.45
7.00
Run
0.40
0
-0.56
-0.14
3.5
0.04
1.01
8.10
150.00
188betSớm
0.77
1
-0.99
0.87
2.5
0.91
1.43
4.05
5.70
Live
0.94
1.25
0.92
0.82
2.5
-0.98
1.38
4.45
6.60
Run
0.38
0
-0.52
-0.29
3.5
0.13
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.84
1
0.98
0.90
2.5
0.90
1.43
3.73
5.60
Live
0.89
1.25
0.95
0.87
2.5
0.95
1.34
4.21
7.20
Run
0.41
0
-0.57
-0.15
3.5
0.01
1.03
7.10
205.00

Bên nào sẽ thắng?

Suduva
ChủHòaKhách
DFK Dainava Alytus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SuduvaSo Sánh Sức MạnhDFK Dainava Alytus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -4] Suduva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3314136443255442.4%
16862241430350.0%
17674201825535.3%
613247616.7%
[LIT A Lyga -10] DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
333822266717109.1%
16141111357106.3%
172411153210911.8%
601531510.0%

Thành tích đối đầu

Suduva            
Chủ - Khách
DFK Dainava AlytusSuduva
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
SuduvaDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
SuduvaDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D103-08-252 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.17-0.23-0.72H0.86-1.250.96BT
LIT D116-05-250 - 3
(0 - 1)
0 - 11-0.26-0.31-0.54T0.97-0.500.85TT
LIT D104-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.56-0.32-0.22T-0.960.750.78TX
INT CF18-01-251 - 0
(1 - 0)
- ---T---
LIT D120-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 1-0.40-0.33-0.36T0.800.00-0.98TT
LIT D107-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.43-0.34-0.36H0.740.00-0.93HX
LIT D117-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 7-0.37-0.36-0.39T0.950.000.87TX
LIT D131-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.45-0.33-0.34B0.980.250.86BX
INT CF27-01-240 - 2
(0 - 2)
- ---B---
LIT D120-10-231 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.46-0.33-0.32T0.900.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Suduva            
Chủ - Khách
FK RiteriaiSuduva
SuduvaFK Zalgiris Vilnius
Kauno ZalgirisSuduva
FK Banga GargzdaiSuduva
SuduvaFK Panevezys
SuduvaFK Panevezys
SuduvaHegelmann Litauen
SiauliaiSuduva
SuduvaFK Banga Gargzdai
Kauno ZalgirisSuduva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D104-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.22-0.24-0.66H0.90-10.92BX
LIT D129-09-251 - 3
(0 - 2)
2 - 0-0.37-0.29-0.46B0.82-0.251.00BT
LIT D124-09-251 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.67-0.26-0.19H0.9110.85TX
LIT D121-09-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.31-0.31-0.50T0.81-0.5-0.99TX
LIT Cup16-09-250 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.32-0.27B0.800.50.90BX
LIT D112-09-251 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.52-0.32-0.29H0.920.50.90TX
LIT D130-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.43-0.31-0.38T0.800-0.98TT
LIT D125-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.44-0.29-0.39B0.780-0.96BT
LIT D117-08-252 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.63-0.28-0.20T0.840.751.00TT
LIT Cup10-08-250 - 2
(0 - 0)
6 - 7---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

DFK Dainava Alytus            
Chủ - Khách
DFK Dainava AlytusKauno Zalgiris
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSiauliai
Dziugas TelsiaiDFK Dainava Alytus
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Banga Gargzdai
FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus
Hegelmann LitauenDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
SiauliaiDFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D104-10-250 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.11-0.20-0.81-0.99-1.50.81X
LIT D101-10-253 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.72-0.25-0.170.961.250.74T
LIT D119-09-250 - 3
(0 - 1)
1 - 5-0.26-0.28-0.590.91-0.750.91T
LIT D112-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.53-0.31-0.280.900.50.92X
LIT D130-08-252 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.41-0.29-0.410.9100.91T
LIT D124-08-250 - 5
(0 - 2)
3 - 4-0.42-0.31-0.380.820-0.98T
LIT D120-08-251 - 1
(0 - 0)
14 - 1-0.80-0.20-0.120.841.50.98X
LIT D110-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.79-0.20-0.130.911.50.91X
LIT D103-08-252 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.17-0.23-0.72H0.86-1.250.96BT
LIT D128-07-253 - 1
(1 - 1)
12 - 0-0.76-0.21-0.151.001.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

SuduvaSo sánh số liệuDFK Dainava Alytus
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Suduva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem1XemXem13XemXem54.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem15XemXem48.4%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem0XemXem17XemXem43.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Suduva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem7XemXem10XemXem45.2%XemXem16XemXem51.6%XemXem10XemXem32.3%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
DFK Dainava Alytus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem0XemXem17XemXem43.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SuduvaThời gian ghi bànDFK Dainava Alytus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    18
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    15
    10
    Bàn thắng H1
    17
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SuduvaChi tiết về HT/FTDFK Dainava Alytus
  • 6
    1
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    14
    7
    H/H
    1
    5
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    13
    B/B
ChủKhách
SuduvaSố bàn thắng trong H1&H2DFK Dainava Alytus
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    2
    Thắng 1 bàn
    16
    10
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    3
    13
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Suduva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D127-10-2025ChủKauno Zalgiris4 Ngày
LIT D102-11-2025ChủSiauliai10 Ngày
LIT D108-11-2025KháchHegelmann Litauen16 Ngày
DFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D126-10-2025ChủHegelmann Litauen3 Ngày
LIT D102-11-2025KháchFK Banga Gargzdai10 Ngày
LIT D108-11-2025ChủFK Riteriai16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 42.4%Thắng9.1% [3]
  • [13] 39.4%Hòa24.2% [3]
  • [6] 18.2%Bại66.7% [22]
  • Chủ/Khách
  • [8] 24.2%Thắng6.1% [2]
  • [6] 18.2%Hòa12.1% [4]
  • [2] 6.1%Bại33.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    2.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 41.67%Hòa40.00% [4]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Suduva VS DFK Dainava Alytus ngày 23-10-2025 - Thông tin đội hình