Austria Vienna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Philipp WiesingerHậu vệ00000005.92
30Manfred FischerTiền vệ00000005.53
Thẻ vàng
-Maurice MaloneTiền đạo60120008.2
Bàn thắng
-Dominik FitzTiền đạo51132009.29
Bàn thắngThẻ đỏ
19Johannes EggesteinTiền đạo10000006.2
20Sanel SaljicTiền vệ00000000
1Samuel Sahin-RadlingerThủ môn00000005.99
26Reinhold RanftlTiền vệ10000005.29
16Kang-Hee LeeTiền vệ00020005.39
Thẻ vàng
15Aleksandar DragovićHậu vệ00000005.72
66Ifeanyi NdukweHậu vệ00000000
9Noah BoticTiền đạo20000006.45
46Johannes HandlHậu vệ10000006.04
99Mirko KosThủ môn00000000
2luca pazourekHậu vệ00000000
24Tin PlavotićHậu vệ00000005.74
29Marko RagužTiền đạo00000000
11Manprit SarkariaTiền đạo30100007.9
Bàn thắng
40M. SchablasTiền vệ00000005.75
Thẻ vàng
13Lukas WedlThủ môn00000000
21Hakim GuenoucheTiền vệ00000005.78
5Abubakr BariTiền vệ00020006.8
Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Dominik HolecThủ môn00000006.63
17Michal FrydrychHậu vệ20000006.13
77Ladislav AlmásiTiền đạo00000000
37Matej ChalusHậu vệ10000006.85
6Karel PojeznyHậu vệ10010006.12
9David BuchtaTiền vệ40101007.81
Bàn thắng
5Jiri BoulaTiền vệ10000016.16
Thẻ vàng
15Patrick KpozoHậu vệ00000005.91
-Tomas RigoTiền vệ30001016.94
95Daniel HolzerTiền vệ10100006.31
Bàn thắng
21Michal KohútTiền vệ20110007.25
Bàn thắng
-M. ŠínTiền vệ21011016.22
-Erik PrekopTiền đạo20101008.76
Bàn thắng
66Matus·RusnakTiền vệ00000005.79
25Dennis OwusuTiền vệ00000000
31Alexander MunksgaardHậu vệ00000000
22Tomas ZlatohlavekTiền đạo00000006.53
4Christ Junior TiehiTiền vệ00000000
11david latalTiền đạo00000000
19David LischkaHậu vệ00000005.93
99Georgios KornezosHậu vệ00000000
8Christian FrydekTiền vệ00000005.63
1Viktor BudinskýThủ môn00000000

Banik Ostrava vs Austria Vienna ngày 07-08-2025 - Thống kê cầu thủ