| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Cruz Medina | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Francesco Montali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 72 | ricardo ibarra | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 80 | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Reid Roberts | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 62 | Joshua Santiago | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 46 | Decarlo guerra | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Shuji Muramatsu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 65 | adrian sanders | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jude Terry | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 66 | Bryan Moyado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Cabral Carter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Diaz christian | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Erick Diaz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |