Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sebastián Acuña | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Isaac Paul Alfaro Durán | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | R. Navarro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Narváez | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Morales | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Martín Joel Meléndez Arosarena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ángel Abdiel Caicedo Vásquez | - | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.94 | ![]() ![]() ![]() |
- | V. Ávila | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
- | Luis Fields | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | Moisés Yau | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
- | Yeisón Obed Ramírez Chávez | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |