[INT CF-] Bedfont Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Hanwell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 11 | 12 | 66.7% |
Bedfont Sports |
Chủ - Khách |
---|
Bedfont SportsHanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 27-04-22 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bedfont Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 15-02-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ENG RL1 | 23-11-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 24-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 13-09-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-07-22 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-07-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 27-04-22 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
INT CF | 22-07-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 26-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 12-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bedfont Sports |
Bedfont Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 06-09-2025 | Chủ | Horndean | 39 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 09-08-2025 | Khách | Poole Town | 11 Ngày |
ENG-S PR | 12-08-2025 | Chủ | Walton Hersham | 14 Ngày |
ENG-S PR | 16-08-2025 | Chủ | Yate Town | 18 Ngày |