

| [CWL 2-4] Xi'an Reserve Force Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | 15 | 4 | 83.3% |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 9 | 4 | 75.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 3 | 100.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100.0% |
| [CWL 2-3] Ji'nan Linkaisaifu Licheng No.2 High School Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 6 | 3 | 50.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 50.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 50.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
| Xi'an Reserve Force Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Xi'an Reserve Force Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| XiAn Reserve Force (W)Beijing Xiannongtan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 20-08-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ji'nan Linkaisaifu Licheng No.2 High School Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jining Orange Wind WJinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 18-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Xi'an Reserve Force Women |
| Xi'an Reserve Force Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

