So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.5
0.85
0.79
3
0.91
1.26
4.80
6.70
Live
0.90
1.25
0.92
0.79
3
-0.99
1.32
4.85
6.40
Run
-0.69
0.25
0.51
-0.67
5.5
0.47
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.90
1.5
0.90
0.80
3
1.00
1.30
4.50
8.00
Live
0.88
1.25
0.93
0.80
3
1.00
1.40
4.20
6.00
Run
0.30
0
-0.41
-0.27
5.5
0.18
1.01
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.92
1.5
0.84
0.77
3
0.99
1.36
4.40
6.40
Live
0.75
1.25
-0.92
0.78
3
-0.96
1.41
4.45
5.30
Run
-0.54
0.25
0.34
-0.38
5.5
0.25
1.01
8.30
80.00
188betSớm
0.86
1.5
0.86
0.80
3
0.92
1.26
4.80
6.70
Live
0.86
1.25
0.98
0.80
3
-0.98
1.32
4.85
6.40
Run
0.79
0.25
-0.95
-0.96
5.75
0.78
1.01
12.50
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Edinburgh City
ChủHòaKhách
Hearts B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Edinburgh CitySo Sánh Sức MạnhHearts B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Phong Độ35%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Bells Challenge Cup-4] Edinburgh City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
540111712480.0%
00000000%
00000000%
65101481683.3%
[SCO Bells Challenge Cup-24] Hearts B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
510481432420.0%
00000000%
00000000%
602461320.0%

Thành tích đối đầu

Edinburgh City            
Chủ - Khách
Edinburgh CityHearts (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO BC17-08-210 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.55-0.27-0.30B0.810.50-0.99BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Edinburgh City            
Chủ - Khách
DumbartonEdinburgh City
Hamilton AcademicalEdinburgh City
Elgin CityEdinburgh City
Edinburgh CityAnnan Athletic
Edinburgh CityKilmarnock U21
StranraerEdinburgh City
Edinburgh CityStirling Albion
Ross CountyEdinburgh City
Edinburgh CityStranraer
Queen of SouthEdinburgh City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L230-08-251 - 2
(0 - 2)
1 - 2-0.58-0.29-0.29T0.930.750.77TT
SCO BC27-08-252 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.55-0.28-0.29T0.810.5-0.99TT
SCO L223-08-252 - 4
(0 - 2)
7 - 5-0.53-0.27-0.32T0.880.50.82TT
SCO L216-08-252 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.48-0.29-0.37H0.870.250.83TT
SCO BC13-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5---T--
SCO L209-08-251 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.33-0.30-0.49T0.90-0.250.80TT
SCO L202-08-251 - 2
(0 - 2)
2 - 7-0.50-0.31-0.35B0.780.250.92BT
SCO LC22-07-258 - 0
(3 - 0)
9 - 1-0.88-0.15-0.09B0.8520.97BT
SCO LC19-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.29-0.34H0.840.250.92TX
SCO LC15-07-254 - 0
(1 - 0)
5 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%

Hearts B            
Chủ - Khách
Hearts (R)Caledonian Braves
DumbartonHearts (R)
Broxburn AthleticHearts (R)
Hearts (R)Gala Fairydean
East FifeHearts (R)
Hearts (R)Cumbernauld Colts
Stirling UniversityHearts (R)
GretnaHearts (R)
Hearts (R)Tranent Juniors
Bamber BridgeHearts (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LL29-08-251 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.35-0.27-0.500.98-0.250.78X
SCO BC26-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.81-0.19-0.130.971.750.85X
SCO LL23-08-253 - 3
(1 - 2)
7 - 1-----
SCO LL19-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-----
SCO BC12-08-254 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.76-0.20-0.160.901.50.86T
SCO LL08-08-251 - 2
(0 - 2)
6 - 7-0.56-0.26-0.311.000.750.82X
SCO LL02-08-251 - 2
(0 - 0)
8 - 11-----
SCO LL30-07-254 - 4
(1 - 2)
7 - 6-0.45-0.27-0.430.8000.90T
SCO LL25-07-251 - 5
(1 - 2)
4 - 8-0.29-0.25-0.570.88-0.750.94T
INT CF11-07-251 - 2
(1 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Edinburgh CitySo sánh số liệuHearts B
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 22Tổng số mất bàn24
  • 2.2Trung bình mất bàn2.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Edinburgh City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Hearts B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Edinburgh City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Hearts B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Edinburgh CityThời gian ghi bànHearts B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Edinburgh CityChi tiết về HT/FTHearts B
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Edinburgh CitySố bàn thắng trong H1&H2Hearts B
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Edinburgh City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L213-09-2025ChủEast Kilbride7 Ngày
SCO L220-09-2025KháchClyde14 Ngày
SCO BC24-09-2025ChủCeltic U2118 Ngày
Hearts B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO BC23-09-2025KháchQueen of South17 Ngày
SCO BC11-10-2025KháchEast Kilbride35 Ngày
SCO BC11-11-2025KháchKelty Hearts66 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 80.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại80.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    2.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 60.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Edinburgh City VS Hearts B ngày 06-09-2025 - Thông tin đội hình