So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.92
0.95
2.25
0.85
3.05
3.25
2.17
Live
0.82
-0.5
1.00
0.80
2.25
1.00
3.20
3.25
2.00
Run
-0.23
0.25
0.11
-0.20
2.5
0.06
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.95
2.25
0.85
3.10
3.00
2.30
Live
1.00
-0.25
0.80
0.80
2.25
1.00
3.50
3.40
2.05
Run
0.30
0
-0.41
-0.14
2.5
0.08
151.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
0.93
0.93
2.25
0.83
3.00
3.10
2.14
Live
-0.98
-0.25
0.82
0.81
2.25
-0.99
2.92
3.20
2.14
Run
0.26
0
-0.36
-0.19
2.5
0.07
300.00
9.40
1.01
188betSớm
0.91
-0.25
0.93
0.81
2.25
-0.99
2.96
3.35
2.16
Live
0.99
-0.25
0.85
0.81
2.25
-0.99
3.00
3.25
2.08
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.19
2.5
0.07
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.94
-0.25
0.88
0.88
2.25
0.92
3.05
3.01
2.07
Live
-0.95
-0.25
0.79
0.87
2.25
0.95
3.09
3.09
2.11
Run
-0.31
0.25
0.21
-0.15
2.5
0.05
26.00
8.20
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Qatar
ChủHòaKhách
Tunisia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
QatarSo Sánh Sức MạnhTunisia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Phong Độ61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA Arab Cup-4] Qatar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301215140.0%
200204040.0%
101011140.0%
6123610516.7%
[FIFA Arab Cup-3] Tunisia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111534333.3%
100101030.0%
2110524250.0%
63211471150.0%

Thành tích đối đầu

Qatar            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Qatar            
Chủ - Khách
QatarZimbabwe
QatarUnited Arab Emirates
OmanQatar
QatarRussia
QatarBahrain
QatarLebanon
UdineseQatar
QatarMetalist 1925 Kharkiv
UzbekistanQatar
QatarIran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL17-11-251 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.50-0.30-0.28B-0.980.50.80BT
FIFA WCQL14-10-252 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.47-0.31-0.34T0.910.250.85TT
FIFA WCQL08-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.14-0.24-0.70H-0.97-10.73BX
INT CF07-09-251 - 4
(0 - 3)
3 - 6-0.25-0.29-0.54B0.97-0.50.85BT
INT FRL03-09-252 - 2
(1 - 0)
- -0.56-0.32-0.25H0.800.5-0.98TT
INT FRL24-08-250 - 1
(0 - 1)
- -0.74-0.22-0.13B0.861.250.96TX
INT FRL26-07-253 - 0
(2 - 0)
2 - 2---B--
INT FRL23-07-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--
FIFA WCQL10-06-253 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.51-0.30-0.31B0.970.50.85BT
FIFA WCQL05-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.32-0.28-0.48T0.75-0.5-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Tunisia            
Chủ - Khách
BrazilTunisia
TunisiaJordan
TunisiaMauritania
TunisiaNamibia
Sao Tome and PrincipeTunisia
Egypt BTunisia
Equatorial GuineaTunisia
Egypt BTunisia
TunisiaLiberia
MoroccoTunisia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL18-11-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.81-0.19-0.131.001.750.82X
INT FRL14-11-253 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.72-0.23-0.170.951.250.87T
INT FRL12-11-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.70-0.25-0.160.791-0.97X
WCPAF13-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.26-0.150.8610.96T
WCPAF10-10-250 - 6
(0 - 3)
3 - 7-0.05-0.08-0.990.82-3.750.94T
INT FRL09-09-253 - 0
(2 - 0)
1 - 10-0.50-0.32-0.260.990.50.83T
WCPAF08-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.31-0.32-0.470.92-0.250.84X
INT FRL06-09-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.48-0.32-0.320.840.250.98X
WCPAF04-09-253 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.81-0.20-0.090.831.50.93T
INT FRL06-06-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.69-0.27-0.160.8810.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

QatarSo sánh số liệuTunisia
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%
QatarThời gian ghi bànTunisia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
QatarChi tiết về HT/FTTunisia
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
QatarSố bàn thắng trong H1&H2Tunisia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qatar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Tunisia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC23-12-2025ChủUganda16 Ngày
CAF NC27-12-2025KháchNigeria20 Ngày
CAF NC30-12-2025KháchTanzania23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [1]
  • [2] 66.7%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [1]
  • [2] 66.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Hòa33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Qatar VS Tunisia ngày 08-12-2025 - Thông tin đội hình