FC Noah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hovhannes HarutyunyanTiền vệ00000000
-G. Abrahamyan-00000000
44Nermin ZoloticHậu vệ00000000
92Aleksey PloshchadnyiThủ môn00000000
11Imran Oulad OmarTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Takuto OshimaTiền vệ00000000
-Zaven Khudaverdyan-00000000
-Marin JakolišTiền đạo00000000
Thẻ vàng
19Hovhannes HambardzumyanHậu vệ00000000
10Artak DashyanTiền vệ00000000
-Eric BoakyeHậu vệ00000000
9Matheus AiasTiền đạo00000000
7Hélder FerreiraHậu vệ00001000
22Ognjen ČančarevićThủ môn00000000
8Gonçalo GregórioTiền đạo00000000
17Gustavo SangareTiền vệ00000000
93Virgile PinsonTiền đạo00000000
Thẻ vàng
37Gonçalo SilvaHậu vệ00000000
3Sergey MuradyanHậu vệ00000000
27Gor ManvelyanTiền vệ00000000
-Alen GrgićTiền đạo00000000
-David SualeheHậu vệ00000000
Thẻ vàng
88Yan EtekiTiền vệ00000000
FK Buducnost Podgorica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Milan VušurovićTiền đạo00000000
-Oliver ŠarkićTiền vệ00000000
8Luka MirkovićTiền vệ00000000
22Lazar SavovićTiền vệ00000000
44Danilo VukanićTiền vệ00000000
5Ilya SerikovHậu vệ00000000
Thẻ vàng
11Ivan BulatovicTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-Ognjen GasevicHậu vệ00000000
-Dragan GrivićHậu vệ00000000
-P. VukovićHậu vệ00000000
7Igor IvanovićTiền đạo00000000
Thẻ vàng
1Milan MijatovićThủ môn00000000
10Marko·MilickovicTiền vệ00000000
55Adnan OrahovacTiền vệ00000000
Thẻ vàng
32Nedeljko PiščevićTiền vệ00000000
92Leonel StrumiaTiền vệ00000000
4M. ĐuričkovićHậu vệ00000000
33Vladan AdžićHậu vệ00000000
24andrej camajTiền vệ00000000
35D. DakićHậu vệ00000000
-F. DomazetovićThủ môn00000000
18Petar GrbićTiền đạo00000000

FC Noah vs FK Buducnost Podgorica ngày 08-07-2025 - Thống kê cầu thủ