Norwich City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Ruairi McConvilleHậu vệ00000000
24J. MakamaTiền đạo00010006.29
32Daniel GrimshawThủ môn00000000
8Liam GibbsTiền vệ00000006.21
35Kellen FisherHậu vệ00010007
17Ante CrnacTiền vệ10000006.74
1Vladan KovačevićThủ môn00000007.93
3Jack StaceyTiền vệ20010006.62
5Jakov MedicHậu vệ00010006.64
Thẻ vàng
6Harry DarlingHậu vệ00000006.95
27Jeffrey SchluppTiền vệ00000006.65
7Pelle MattssonTiền vệ20020006.89
Thẻ vàng
23Kenny McLeanTiền vệ00010006.4
10Matej JurasekTiền đạo10000006.23
11Emiliano MarcondesTiền vệ10000015.81
29Oscar SchwartauTiền đạo10030006.75
9Josh SargentTiền đạo30010006.28
42Tony·SpringettTiền đạo00000000
16Jacob WrightTiền vệ00000000
22Mirko TopicTiền vệ00000000
Bristol City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Anis·MehmetiTiền đạo20020006.86
25Ephrahim YeboahTiền đạo00000000
1Max O'LearyThủ môn00000000
-Leo PecoverTiền vệ00000000
24Haydon RobertsHậu vệ00000000
17Mark SykesTiền vệ20100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
31Elijah MorrisonTiền vệ00000000
9Fally MayuluTiền đạo00000000
7Yu HirakawaTiền đạo00000000
30Sinclair ArmstrongTiền đạo00000006.66
23Radek VitekThủ môn00000007.34
19George TannerHậu vệ10000007.41
16Robert DickieHậu vệ10000007.03
5Robert AtkinsonHậu vệ10000007.93
2Ross McCrorieTiền vệ20010006.24
Thẻ vàng
10Scott TwineTiền vệ20000006.77
4Adam RandellTiền vệ10000006.48
Thẻ vàng
14Zak VynerHậu vệ30010006.44
Thẻ vàng
21Neto BorgesHậu vệ31020006.81
18Emil Riis JakobsenTiền đạo30010006.4

Norwich City vs Bristol City ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ