Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Luis Mago | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.8 | |
24 | nestor jimenez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
10 | Michael Covea | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | ![]() |
4 | Brayan José Rodríguez Luna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | M. Vegas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Jose hernandez | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.9 | ![]() ![]() |
0 | Jesus·Quintero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | jahir irving lopez gudino | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andrés Montero | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.4 | ![]() |
- | andrusw araujo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
1 | Jose camacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
4 | Hermes rodriguez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
- | Heiderber·Ramirez | Tiền đạo | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 7.3 | ![]() ![]() |
23 | José Luis Ochoa Machado | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
32 | albert barboza | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |