

| [FIN Women's Suomen Cup-] IF Gnistan (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 | 100.0% |
| [FIN Women's Suomen Cup-] HJS w |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 7 | 66.7% |
| IF Gnistan (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| IF Gnistan (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| HIFK (W)IF Gnistan (W) |
| ToTe (W)IF Gnistan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 07-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| FINWC | 22-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| HJS w |
| Chủ - Khách |
|---|
| NJS (W)HJS w |
| HJS wFC Sport (W) |
| Y Ilves (W)HJS w |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 14-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FINWC | 12-07-11 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FINWC | 26-04-11 | 4 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| IF Gnistan (W) |
| IF Gnistan (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||