[ECUW Women's League-] Barcelona Guayaquil (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | 12 | 66.7% |
[ECUW Women's League-] Deportivo Quito (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
Barcelona Guayaquil (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Barcelona Guayaquil (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECUW D1 | 20-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ECUW D1 | 29-03-25 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ECUW D1 | 25-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ECUW D1 | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 5 | -0.11 | -0.20 | -0.83 | B | 0.95 | -1.5 | 0.75 | B | T |
ECUW D1 | 15-03-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ECUW D1 | 21-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ECUW D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ECUW D1 | 08-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.75 | -0.23 | -0.18 | T | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | H |
ECUW D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ECUW D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Deportivo Quito (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECUW D1 | 26-03-25 | 6 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ECUW D1 | 23-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 4 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.95 | -3.75 | 0.75 | X | ||
ECUW D1 | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ECUW D1 | 07-09-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ECUW D1 | 23-07-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ECUW D1 | 11-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ECUW D1 | 23-05-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LIB CF | 21-11-12 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIB CF | 18-11-12 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIB CF | 15-11-12 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Barcelona Guayaquil (w) |
Barcelona Guayaquil (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |