So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
1.00
2.25
0.80
2.10
2.90
3.40
Live
0.95
0
0.85
0.97
2
0.82
2.70
2.90
2.60
Run
0.55
0
-0.73
-0.14
1.5
0.08
126.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.87
0
0.83
0.99
2
0.71
2.83
2.74
2.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.47
0
-0.78
-0.45
1.5
0.25
28.00
4.55
1.11
SbobetSớm
0.93
0
0.87
0.78
2
-0.98
2.54
2.84
2.47
Live
0.93
0
0.87
0.86
2
0.94
2.55
2.79
2.48
Run
0.53
0
-0.83
-0.40
1.5
0.20
44.00
5.00
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Gunma FC White Star (W)
ChủHòaKhách
Fujizakura Yamanashi (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gunma FC White Star (W)So Sánh Sức MạnhFujizakura Yamanashi (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 2-2] Gunma FC White Star (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
64209514266.7%
3210537266.7%
3210427366.7%
64111091366.7%
[JPN Nadeshiko League 2-4] Fujizakura Yamanashi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63218511450.0%
3111334433.3%
3210527266.7%
6411741366.7%

Thành tích đối đầu

Gunma FC White Star (W)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Gunma FC White Star (W)            
Chủ - Khách
SEISA OSA Rheia (W)Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)Gunma FC White Star (W)
Gunma FC White Star (W)Diosa Izumo (W)
VONDS Ichihara (W)Gunma FC White Star (W)
Gunma FC White Star (W)Ehime FC (W)
Gunma FC White Star (W)Fukuoka AN (W)
Nittaidai University (W)Gunma FC White Star (W)
Gunma FC White Star (W)IGA Kunoichi (W)
Ehime FC (W)Gunma FC White Star (W)
Gunma FC White Star (W)AS Harima ALBION (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWD205-04-251 - 2
(1 - 1)
0 - 3---T--
JWD230-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4---H--
JWD222-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.42-0.32-0.40T0.8000.90TT
JWD215-03-250 - 1
(0 - 1)
- ---T--
JW Cup01-12-240 - 5
(0 - 2)
3 - 4---B--
JW Cup24-11-244 - 1
(1 - 0)
4 - 1---T--
JPN WD120-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3---B--
JPN WD113-10-241 - 1
(0 - 0)
1 - 11-0.12-0.18-0.85H0.96-1.750.74BX
JPN WD106-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.25-0.20B0.8810.88BT
JPN WD129-09-243 - 1
(2 - 0)
2 - 9---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Fujizakura Yamanashi (w)            
Chủ - Khách
Fujizakura Yamanashi (W)FC Imabari (W)
Diosa Izumo (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Okayama Yunogo Belle (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Fukuoka AN (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Kibi International University (W)
Tsukuba FC (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Diosa Izumo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWD206-04-251 - 0
(1 - 0)
- -----
JWD230-03-251 - 3
(0 - 0)
- -----
JWD223-03-251 - 1
(1 - 0)
- -----
JWD216-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.31-0.33-0.510.75-0.50.95X
JWD226-10-242 - 0
(0 - 0)
- -----
JWD220-10-241 - 0
(1 - 0)
- -----
JWD213-10-241 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.49-0.35-0.310.780.250.92T
JWD205-10-242 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.17-0.24-0.740.80-1.250.90T
JWD229-09-242 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.75-0.24-0.160.841.250.86X
JWD230-06-241 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Gunma FC White Star (W)So sánh số liệuFujizakura Yamanashi (w)
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn9
  • 1.6Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gunma FC White Star (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Fujizakura Yamanashi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Gunma FC White Star (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem
Fujizakura Yamanashi (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gunma FC White Star (W)Thời gian ghi bànFujizakura Yamanashi (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gunma FC White Star (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD226-04-2025KháchDiavorosso Hiroshima (W)6 Ngày
JWD203-05-2025ChủJFA Academy Fukushima (W)13 Ngày
JWD206-05-2025KháchYamato Sylphid (W)16 Ngày
Fujizakura Yamanashi (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD226-04-2025KháchSEISA OSA Rheia (W)6 Ngày
JWD203-05-2025ChủKibi International University (W)13 Ngày
JWD206-05-2025KháchJFA Academy Fukushima (W)16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [3] 75.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gunma FC White Star (W) VS Fujizakura Yamanashi (w) ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình