Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UZB Cup-4] Sirdaryo FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 6 | 16.7% |
[UZB Cup-3] FK Olympic Tashkent B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 3 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
Sirdaryo FA |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sirdaryo FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UzbC | 09-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UzbC | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 30-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 24-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 19-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 07-10-24 | 3 - 7 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 22-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Olympic Tashkent B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 13-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UzbC | 09-04-25 | 2 - 4 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.28 | -0.32 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
UZB D1 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 28-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.13 | -0.21 | -0.81 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | T | ||
UZB D1 | 22-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 11-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 06-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.69 | -0.26 | -0.17 | 0.80 | 1 | 0.96 | X | ||
UZB D1 | 28-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.31 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
UZB D1 | 23-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Sirdaryo FA |
Sirdaryo FA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UzbC | 21-05-2025 | Khách | Xorazm Urganch | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 27-04-2025 | Khách | Lokomotiv Tashkent | 5 Ngày |
UZB D1 | 06-05-2025 | Khách | Jayxun | 14 Ngày |
UZB D1 | 18-05-2025 | Khách | Fergana University | 26 Ngày |