[AUT Landesliga-] TSV Grafenstein |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 6 | 16 | 83.3% |
[AUT Landesliga-] TSU Matrei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
TSV Grafenstein |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
TSV Grafenstein |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS AC | 20-07-25 | 1 - 6 (0 - 4) | 1 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 25-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 15-08-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 04-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AusM | 16-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 16-04-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 25-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 01-10-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 27-08-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TSU Matrei |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-04-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 01-10-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-08-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-08-20 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TSV Grafenstein |
TSV Grafenstein |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |