[ITA Serie D-] Nocerina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 12 | 66.7% |
[ITA Serie D-] Montespaccato |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | 2 | 0.0% |
Nocerina |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nocerina |
Chủ - Khách |
---|
BudoniNocerina |
NocerinaGelbison |
US PalmeseNocerina |
NocerinaOlbia |
ASD AnziolavinioNocerina |
NocerinaAlbalonga |
ScafateseNocerina |
NocerinaTrastevere Calcio |
NocerinaUS Palmese |
NocerinaPompei |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-10-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 CUP | 08-10-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 2 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | T |
ITA S4 | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 CUP | 31-08-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-08-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Montespaccato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-10-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | -0.61 | -0.29 | -0.24 | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | ||
ITA S4 | 21-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 30-08-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Nocerina |
Nocerina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |