So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.98
0.93
2
0.85
1.95
3.00
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Chernomorets Novorossijsk
ChủHòaKhách
FK Chelyabinsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chernomorets NovorossijskSo Sánh Sức MạnhFK Chelyabinsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS 1st League-13] Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154471920161326.7%
7313109101142.9%
813491161412.5%
630386950.0%
[RUS 1st League-6] FK Chelyabinsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14662201224642.9%
853013418262.5%
61327861316.7%
6240831033.3%

Thành tích đối đầu

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
Chernomorets NovorossiyskFK Kuban Kholding
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Torpedo MoscowChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskKAMAZ Naberezhnye Chelny
FK AstrakhanChernomorets Novorossiysk
SKA KhabarovskChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskFK Chayka Pesch
Chernomorets NovorossiyskFC Ufa
Volga UlyanovskChernomorets Novorossiysk
Shinnik YaroslavlChernomorets Novorossiysk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup16-10-251 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.69-0.24-0.19B0.8010.96HT
RUS D112-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.35-0.29B0.770.25-0.95BT
RUS D105-10-251 - 4
(1 - 2)
8 - 2-0.51-0.33-0.28T0.960.50.80TT
RUS D129-09-251 - 0
(1 - 0)
2 - 13-0.47-0.33-0.32T0.860.250.96TX
RUS Cup24-09-250 - 2
(0 - 1)
12 - 2-0.21-0.27-0.68T0.80-10.90TX
RUS D121-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.33-0.34B-0.980.250.80BX
RUS D115-09-254 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.69-0.26-0.17T0.8810.94TT
RUS D107-09-253 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.34-0.29T-0.980.50.80TT
RUS D103-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.43-0.33-0.36H0.750-0.93HH
RUS D130-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.38-0.34-0.40B0.9200.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

FK Chelyabinsk            
Chủ - Khách
Rodina MoscowChelyabinsk
ChelyabinskYenisey Krasnoyarsk
FC UfaChelyabinsk
IrkutskChelyabinsk
ChelyabinskRodina Moscow
SKA KhabarovskChelyabinsk
ChelyabinskFK Chayka Pesch
ChelyabinskFakel
Neftekhimik NizhnekamskChelyabinsk
ChelyabinskSokol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup15-10-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.44-0.32-0.36-0.960.250.78X
RUS D106-10-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.53-0.32-0.260.880.50.88X
RUS D128-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.39-0.33-0.400.9200.90X
RUS Cup25-09-252 - 3
(2 - 1)
4 - 1-----
RUS D120-09-254 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.36-0.33-0.42-0.9500.77T
RUS D114-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.46-0.33-0.340.970.250.85H
RUS D108-09-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.72-0.26-0.14-0.961.250.78X
RUS D104-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.32-0.33-0.460.92-0.250.90H
RUS D130-08-251 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.44-0.34-0.340.980.250.78H
RUS D123-08-253 - 1
(2 - 0)
5 - 9-0.55-0.32-0.250.820.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Chernomorets NovorossijskSo sánh số liệuFK Chelyabinsk
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn6
  • 1.1Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Chelyabinsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Chernomorets Novorossijsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
FK Chelyabinsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chernomorets NovorossijskThời gian ghi bànFK Chelyabinsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    3
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chernomorets NovorossijskChi tiết về HT/FTFK Chelyabinsk
  • 1
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    8
    6
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Chernomorets NovorossijskSố bàn thắng trong H1&H2FK Chelyabinsk
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chernomorets Novorossijsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FK Chelyabinsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng42.9% [6]
  • [4] 26.7%Hòa42.9% [6]
  • [7] 46.7%Bại14.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng7.1% [1]
  • [1] 6.7%Hòa21.4% [3]
  • [3] 20.0%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 20.00%Hòa62.50% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chernomorets Novorossijsk VS FK Chelyabinsk ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình