

| [GRE Gamma Ethniki-] Thyella Rafinas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 4 | 11 | 50.0% |
| [GRE Gamma Ethniki-] Ionikos Nikaia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
| Thyella Rafinas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Thyella Rafinas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 28-09-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 21-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 03-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 31-08-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 25-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 16-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 02-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ionikos Nikaia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 28-09-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 12-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 11-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE Cup | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| GRE D2 | 29-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.24 | -0.33 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | H | ||
| GRE D2 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 14-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Thyella Rafinas |
| Thyella Rafinas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||