| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 43 | cam cilley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joseph Zalinsky | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 28 | miguel perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Brendan McSorley | Tiền đạo | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | owen anderson | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Philip Quinton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lachlan Brook | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kobi Henry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Bode Shane Davis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ariath Piol | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | Luca Moisa | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 55 | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |