Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền đạo00000000
6Diego DemmeTiền vệ00000006.25
Thẻ vàng
44Linus Jasper GechterHậu vệ10010007.08
1Tjark ErnstThủ môn00000007.6
27Michaël CuisanceTiền vệ10020006.35
33Michal KarbownikTiền vệ00010006.28
37Toni LeistnerHậu vệ00000006.4
Thẻ đỏ
11Fabian ReeseTiền đạo30030006.11
Thẻ vàng
18Jan Luca SchulerTiền đạo10000006
0Paul SeguinTiền vệ20120017.88
Bàn thắngThẻ đỏ
22Marten WinklerTiền đạo20011016.84
Thẻ vàng
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ00010006.76
8Kevin SessaTiền vệ00000000
21Boris LumTiền vệ00000000
9Dawid KownackiTiền đạo00000006.67
41Pascal KlemensTiền vệ00000006.59
0Sebastian GronningTiền đạo00000000
35Marius GersbeckThủ môn00000000
27Niklas KolbeHậu vệ00010006.69
Arminia Bielefeld
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Jonas Thomas KerskenThủ môn00000006.87
10Marvin MehlemTiền vệ00000006.34
18Leo OppermannThủ môn00000000
29Tim HandwerkerHậu vệ00000006.22
21Stefano RussoTiền vệ30100107.76
Bàn thắng
6Mael CorbozTiền vệ10000006.5
2Felix HagmannHậu vệ10000006.04
14monju thaddaus momuluhTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
37Noah Joel Sarenren BazeeTiền đạo10000006.11
38Marius WorlTiền vệ10010006.61
Thẻ vàng
30Isaiah YoungTiền đạo00000006.44
23Leon SchneiderHậu vệ10000006.85
19Maximilian GrosserHậu vệ10000006.9
3Joel FelixHậu vệ10000006.18
27Benjamin boakyeTiền đạo00000000
7Julian kaniaTiền đạo00000006.43
24Christopher LannertHậu vệ00010006.8
8Sam SchreckTiền vệ00000000
-Eyyüb Arda Yasar-10010006.54

Hertha Berlin vs Arminia Bielefeld ngày 20-12-2025 - Thống kê cầu thủ