So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-1.75
0.94
0.82
3
0.94
8.40
5.30
1.23
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-1.75
0.98
0.85
3
0.95
8.50
4.75
1.27
Live
1.00
-1.5
0.80
0.93
3
0.88
8.50
4.75
1.27
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.83
-1.75
0.95
0.83
3
0.95
8.40
5.30
1.23
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Kudrivka
ChủHòaKhách
Dynamo Kyiv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KudrivkaSo Sánh Sức MạnhDynamo Kyiv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Phong Độ62%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-12] Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144281727141228.6%
742113914257.1%
70074180160.0%
6114513416.7%
[UKR Premier League-7] Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14554302020735.7%
622212781033.3%
8332181312537.5%
6204109633.3%

Thành tích đối đầu

Kudrivka            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kudrivka            
Chủ - Khách
LNZ CherkasyKudrivka
Rukh VynnykyKudrivka
KudrivkaKolos Kovalyovka
KudrivkaObolon Kiev
FC Shakhtar DonetskKudrivka
KudrivkaMetalist 1925 Kharkiv
KryvbasKudrivka
KudrivkaFK Epitsentr Dunayivtsi
Polissya ZhytomyrKudrivka
VeresKudrivka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D129-11-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.71-0.24-0.17B-0.961.250.78TX
UKR D123-11-254 - 2
(2 - 0)
2 - 2-0.48-0.31-0.33B0.820.251.00BT
UKR D107-11-251 - 3
(1 - 0)
2 - 5-0.30-0.32-0.50B0.76-0.51.00BT
UKR D131-10-251 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.39-0.32-0.41T0.9200.84TX
UKR D126-10-254 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.90-0.14-0.08B0.952.250.87BT
UKR D120-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 15-0.21-0.27-0.64H0.98-0.750.78BX
UKR D105-10-253 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.56-0.29-0.27B0.990.750.77BT
UKR D126-09-252 - 1
(0 - 1)
4 - 11-0.46-0.30-0.36T0.980.250.84TT
UKR D120-09-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.74-0.24-0.15B0.991.250.89BX
UKR D112-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.50-0.32-0.30B-0.990.50.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Omonia Nicosia FCDynamo Kyiv
Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv
Dynamo KyivLNZ Cherkasy
Dynamo KyivHSK Zrinjski Mostar
FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
Dynamo KyivKryvbas
SamsunsporDynamo Kyiv
ZoryaDynamo Kyiv
Dynamo KyivMetalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL27-11-252 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.39-0.30-0.390.9000.92X
UKR D122-11-252 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.23-0.30-0.590.90-0.750.92T
UKR D109-11-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.60-0.29-0.230.880.750.88X
UEFA ECL06-11-256 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.65-0.25-0.190.9710.85T
UKR D102-11-253 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.58-0.27-0.260.920.750.84T
UKRC29-10-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.40-0.29-0.460.73-0.250.97T
UKR D126-10-254 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.69-0.23-0.20-0.971.250.79T
UEFA ECL23-10-253 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.44-0.29-0.35-0.990.250.81T
UKR D118-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.20-0.23-0.691.00-10.76X
UKR D105-10-251 - 1
(1 - 0)
10 - 5-0.66-0.25-0.210.9510.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

KudrivkaSo sánh số liệuDynamo Kyiv
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 21Tổng số mất bàn14
  • 2.1Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kudrivka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem1XemXem7.1%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem
Dynamo Kyiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KudrivkaThời gian ghi bànDynamo Kyiv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    1
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    6
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KudrivkaChi tiết về HT/FTDynamo Kyiv
  • 2
    4
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
KudrivkaSố bàn thắng trong H1&H2Dynamo Kyiv
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kudrivka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D112-12-2025KháchPFC Oleksandria6 Ngày
UKR D121-02-2026ChủZorya77 Ngày
UKR D128-02-2026KháchSC Poltava84 Ngày
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL11-12-2025KháchFiorentina5 Ngày
UKR D114-12-2025ChủVeres8 Ngày
UEFA ECL18-12-2025ChủFC Noah12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng35.7% [5]
  • [2] 14.3%Hòa35.7% [5]
  • [8] 57.1%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng21.4% [3]
  • [2] 14.3%Hòa21.4% [3]
  • [1] 7.1%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Kudrivka VS Dynamo Kyiv ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình