[INT CF-] Brentwood Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 5 | 10 | 50.0% |
Brentwood Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Brentwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 9 | -0.10 | -0.16 | -0.89 | B | 0.90 | -2 | 0.80 | B | T |
ENG RL1 | 11-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 14-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | T |
ENG RL1 | 28-12-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | T | 0.97 | 1 | 0.85 | T | T |
ENG RL1 | 20-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.63 | -0.24 | -0.24 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
ENG RL1 | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.15 | -0.20 | -0.78 | T | 0.91 | -1.5 | 0.85 | T | X |
ENG RL1 | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.47 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | X |
ENG FAT | 07-12-24 | 3 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 03-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | T |
ENG RL1 | 26-11-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 7 - 0 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-04-25 | 1 - 6 (1 - 3) | 1 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.79 | T | ||
ENG CS | 21-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ENG CS | 18-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 12-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 14 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG CS | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 10-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | ||
ENG CS | 08-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 15 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Brentwood Town |
Brentwood Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |