[GEO Cup-] UG-35 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 100.0% |
[GEO Cup-] Merani Martvili |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | 33.3% |
UG-35 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
UG-35 |
Chủ - Khách |
---|
UG-35Skuri Tsalenjikha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO C | 20-06-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Merani Martvili |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 01-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.90 | X | ||
GEO D2 | 28-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | 0.75 | 0 | -0.99 | T | ||
GEO D2 | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 20-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
GEO D2 | 15-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
GEO D2 | 09-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 14 - 0 | -0.58 | -0.28 | -0.25 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | ||
GEO D2 | 02-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | ||
GEO D2 | 28-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
GEO D2 | 24-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | 0.89 | -0.5 | 0.87 | X | ||
GEO D2 | 16-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | 0.78 | 0 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
UG-35 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UG-35 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 04-08-2025 | Chủ | Sabutaroti billisse B | 16 Ngày |
GEO D2 | 11-08-2025 | Khách | Samtredia | 23 Ngày |
GEO D2 | 18-08-2025 | Khách | FC Metalurgi Rustavi | 30 Ngày |