[INT CF-] Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 6 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] SSVg Velbert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 10 | 15 | 83.3% |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-02-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | T |
GER Reg | 19-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
INT CF | 11-01-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER Reg | 12-03-16 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.43 | -0.30 | -0.40 | T | 0.85 | 0.00 | -0.99 | T | T |
GER Reg | 19-09-15 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | H | 1.00 | 0.25 | 0.86 | T | X |
INT CF | 21-01-15 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER Reg | 03-05-14 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | B | 0.92 | 1.00 | 0.94 | B | T |
GER Reg | 10-11-13 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.26 | -0.29 | -0.57 | T | 0.88 | -0.75 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 03-03-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.30 | -0.34 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | X |
GER Reg | 15-09-12 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.45 | -0.31 | -0.36 | B | 0.96 | 0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 13 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-07-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.95 | 0 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 17-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.32 | -0.30 | -0.53 | T | 0.81 | -0.5 | 0.89 | T | T |
GER Reg | 10-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.55 | -0.26 | -0.30 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | T |
GER Reg | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.27 | -0.37 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 19-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 13-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.37 | -0.30 | -0.45 | T | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | T |
GER Reg | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.32 | H | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%
SSVg Velbert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-06-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 23-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 18-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-05-25 | 5 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 25-04-25 | 6 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 17-04-25 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 11-04-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 26-07-2025 | Khách | Borussia Monchengladbach B | 14 Ngày |
GER Reg | 02-08-2025 | Chủ | Rot-Weiss Oberhausen | 21 Ngày |
GER Reg | 09-08-2025 | Khách | Gutersloh | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 26-07-2025 | Khách | Sportfreunde Lotte | 14 Ngày |
GER Reg | 02-08-2025 | Chủ | Wuppertaler | 21 Ngày |
GER Reg | 09-08-2025 | Khách | VfL Bochum (Youth) | 28 Ngày |