[INT CF-] FK Gigant Saedinie |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Levski Sofia Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 9 | 50.0% |
FK Gigant Saedinie |
Chủ - Khách |
---|
FK Gigant SaedinieLevski Sofia Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Gigant Saedinie |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 28-01-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-01-23 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BUL Cup | 26-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Levski Sofia Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL RL | 18-05-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.85 | -0.25 | 0.75 | X | ||
BUL RL | 10-05-10 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.56 | 2.5 | -0.96 | T | ||
BUL RL | 04-05-10 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.65 | 0.75 | 0.95 | X | ||
BUL RL | 26-04-10 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.85 | -0.75 | 0.75 | X | ||
BUL RL | 22-04-10 | 12 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | 0.62 | 2.75 | 0.98 | T | ||
BUL RL | 15-04-10 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | 0.80 | 0.75 | 0.80 | T | ||
BUL RL | 05-04-10 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FK Gigant Saedinie |
FK Gigant Saedinie |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |