

| [USL2-] Laredo Heat |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | 15 | 83.3% |
| [USL2-] AHFC Royals |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 12 | 66.7% |
| Laredo Heat |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Laredo Heat |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA-ULT | 04-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| USA-ULT | 22-06-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| USA-ULT | 19-06-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| USA-ULT | 15-06-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| USA-ULT | 08-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| USA-ULT | 06-06-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | T | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | X |
| USA-ULT | 01-06-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| USA-ULT | 29-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| USA-ULT | 25-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| USA-ULT | 18-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
| AHFC Royals |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA-ULT | 26-06-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 4 | -0.74 | -0.24 | -0.18 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | ||
| USA-ULT | 23-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 19-06-25 | 1 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 13-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 08-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 05-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 02-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
| USA-ULT | 29-05-25 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 21-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.88 | -0.16 | -0.12 | 0.93 | 2.25 | 0.77 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
| Laredo Heat |
| Laredo Heat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||