

| [AUS TSA Premier Championship-] Somerset |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 26 | 3 | 16.7% |
| [AUS TSA Premier Championship-] Riverside Olympic U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| Somerset |
| Chủ - Khách |
|---|
| Riverside Olympic (U21)Somerset |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 03-05-25 | 6 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Somerset |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 05-07-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 28-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 21-06-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 14-06-25 | 10 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 31-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 10-05-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 03-05-25 | 6 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 12-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Riverside Olympic U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 05-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 21-06-25 | 2 - 6 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 14-06-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 31-05-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 24-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 10-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 03-05-25 | 6 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 12-04-25 | 8 - 4 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||