| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | andres saavedra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lisandro perez | Tiền đạo | 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Brayan Jesus·Alcocer Narvaez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Anthony Matos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
| - | Beycker Velásquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.48 | |
| 44 | Alexis Doldán | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
| - | Gregory Materan | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rafael Castrillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ervin Zorrilla | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |