Wuxi Wugou
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Li YiHậu vệ10000006.38
-Tang QirunTiền vệ00010005.96
-Sun RuiTiền vệ10000005.84
-Peng RuiHậu vệ00000000
-Qi LongTiền vệ10001006.1
-Li WenyongTiền đạo00000000
13Zhu YueqiThủ môn00000005.61
-Huang YuxuanHậu vệ00000004.93
Thẻ đỏ
10Tong LeTiền vệ10000005.69
14Hu ShengjiaTiền vệ00000006.84
-Yang FanTiền vệ00000000
-Yue ZhileiTiền vệ00000005.93
-Rong ShangThủ môn00000000
-Pi ZiyangTiền vệ00000000
4Liang JinhuHậu vệ00000006.45
-Yang WenjiHậu vệ10100007.25
Bàn thắng
-Guo SongTiền vệ00020005.83
-Zhou YuyeHậu vệ00000000
-Li ShizhouTiền vệ00000006.07
-Cao XiaoyiHậu vệ00020006.26
-Miloš GordićThủ môn20000006.37
-Yang FanTiền vệ00000000
Dandong Tengyue(1999-2024)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bin·LiuTiền đạo00000006.65
-Liao HaochuanTiền vệ00000000
-Dong KainingTiền vệ00000000
-Qaharman AbdukerimTiền đạo20030006.34
-Liao WeiTiền đạo00000000
-Mladen KovacevicTiền đạo60100007.76
Bàn thắngThẻ vàng
-Miao TangTiền vệ10000006.99
-Hu MingtianTiền vệ00010006.63
-Han ZhenThủ môn00000000
-Kou JiahaoThủ môn00000006.06
Thẻ vàng
-Thabiso Nelson BrownTiền đạo20200008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
-Li ChenguangHậu vệ00000006.94
-Qiu TianyiHậu vệ00000006.87
-Li XiaotingHậu vệ00000007.24
-Nuaili ZimingTiền vệ20000006.41
-Zhang LiangHậu vệ00000006.59
-Yao DiranHậu vệ00000006.75
-Liu ZhizhiTiền vệ00011007.21
-Zhang jialunHậu vệ00000000
-Lyu YuefengTiền vệ00000007.4
-Gao HaishengTiền vệ00001007.3
-Remi DujardinTiền vệ00000000

Dandong Tengyue(1999-2024) vs Wuxi Wugou ngày 23-07-2023 - Thống kê cầu thủ