| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-7] Chebba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 10 | 7 | 28.6% |
| 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 8 | 4 | 50.0% |
| 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | 0.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
| [TUN Professional League 2-9] Oceano Kerkennah |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 8 | 7 | 9 | 14.3% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | 11 | 33.3% |
| 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 8 | 0.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
| Chebba |
| Chủ - Khách |
|---|
| ChebbaOceano Kerkennah |
| Oceano KerkennahChebba |
| ChebbaOceano Kerkennah |
| Oceano KerkennahChebba |
| ChebbaOceano Kerkennah |
| Oceano KerkennahChebba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 26-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TTLd | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| TTLd | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| TTLd | 03-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| TTLd | 26-01-19 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TTLd | 05-10-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.22 | -0.32 | -0.58 | T | 0.80 | -0.75 | 0.96 | T | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chebba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 11-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 04-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 23-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.33 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
| TTLd | 16-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.57 | -0.33 | -0.22 | H | 0.75 | 0.5 | -0.99 | T | T |
| TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Oceano Kerkennah |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 25-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 22-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chebba |
| Chebba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 07-11-2025 | Khách | CS.Hammam-Lif | 6 Ngày |
| TTLd | 15-11-2025 | Chủ | E. M. Mahdia | 14 Ngày |
| TTLd | 22-11-2025 | Khách | Sporting Ben Arous | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 07-11-2025 | Chủ | AS Megrine | 6 Ngày |
| TTLd | 15-11-2025 | Khách | US Tataouine | 14 Ngày |
| TTLd | 22-11-2025 | Chủ | Stade Africain Menzel Bourguib | 21 Ngày |

