

| [R WL-] Vulpitele Galbene Roman Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 10 | 12 | 66.7% |
| [R WL-] ACS Juniorul 2014 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 | 50.0% |
| Vulpitele Galbene Roman Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| ACS Juniorul 2014 (W)Vulpitele Galbene Roman (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| R WL | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vulpitele Galbene Roman Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| R WL | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WL | 21-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| R WL | 19-03-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WL | 16-10-22 | 9 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WL | 25-09-22 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| WROM C | 02-06-21 | 8 - 0 (4 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| R WSL | 30-05-21 | 7 - 1 (4 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WSL | 23-05-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WROM C | 12-05-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WL | 25-04-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ACS Juniorul 2014 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| R WL | 19-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| R WL | 28-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| R WL | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WL | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| R WL | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| R WL | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| R WL | 24-03-24 | 1 - 6 (0 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
| R WL | 10-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| R WL | 27-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vulpitele Galbene Roman Women |
| Vulpitele Galbene Roman Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||